Trong văn hóa Nhật Bản, việc đặt tên cho con gái không chỉ là một nghi thức mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, thường lấy cảm hứng từ thiên nhiên, mùa vụ, màu sắc hay các yếu tố đẹp đẽ của cuộc sống. Những cái tên này thường được viết bằng kanji, hiragana hoặc katakana, và mỗi ký tự đều ẩn chứa một thông điệp tích cực như vẻ đẹp, sức sống hay sự may mắn. Năm 2025, với xu hướng đặt tên độc đáo và ý nghĩa, nhiều bậc phụ huynh Việt Nam đang tìm kiếm những cái tên tiếng Nhật để đặt cho con gái như một tên gọi đáng yêu ở nhà. Bài viết này, Gocgiadinh tổng hợp hơn 100 tên tiếng Nhật hay cho nữ, phân loại theo các chủ đề phổ biến, giúp bạn dễ dàng chọn lựa, mỗi tên đều đi kèm ý nghĩa để bạn hiểu rõ hơn, mang đến sự gắn kết gia đình và hy vọng tốt đẹp cho tương lai của bé.
Tên tiếng Nhật hay cho nữ theo ngày sinh
Đặt tên theo ngày sinh (hoặc tháng sinh) là một cách thú vị để kỷ niệm khoảnh khắc bé chào đời. Trong văn hóa Nhật, tên thường liên quan đến mùa vụ hoặc đặc trưng của tháng đó, như hoa nở hay thời tiết. Dưới đây là gợi ý theo từng tháng, để giúp các bậc cha mẹ tham khảo thêm những tên hay cho bé gái của mình nhé.
Tháng | Tên | Phát âm | Ý nghĩa |
Tháng 1 (Đông lạnh giá) | Fuyuko | Foo-yoo-ko | Đứa con của mùa đông |
Tháng 1 | Yuki | Yoo-kee | Tuyết, tượng trưng cho sự tinh khiết |
Tháng 1 | Setsuko | Set-soo-ko | Đứa con của tuyết |
Tháng 1 | Miyuki | Mee-yoo-kee | Tuyết đẹp |
Tháng 1 | Fuyune | Foo-yoo-ne | Âm thanh của mùa đông |
Tháng 1 | Kiyomi | Kee-yo-mee | Sắc đẹp tinh khiết |
Tháng 1 | Haruka | Ha-roo-ka | Xa xôi, như mùa đông dài |
Tháng 1 | Natsumi | Nat-soo-mee | Vẻ đẹp mùa hè (đối lập để hy vọng ấm áp) |
Tháng 1 | Aiko | Eye-ko | Đứa con yêu thương |
Tháng 1 | Etsuko | Et-soo-ko | Đứa con vui vẻ |
Tháng 2 (Chuyển tiếp sang xuân) | Haru | Ha-roo | Mùa xuân |
Tháng 2 | Koharu | Ko-ha-roo | Mùa xuân nhỏ |
Tháng 2 | Akiko | Ah-kee-ko | Đứa con mùa thu (nhưng dùng cho sự chuyển tiếp) |
Tháng 2 | Mei | May | Nảy mầm |
Tháng 2 | Rina | Ree-na | Làng quê xanh tươi |
Tháng 2 | Yui | Yoo-ee | Kết nối |
Tháng 2 | Sora | So-ra | Bầu trời |
Tháng 2 | Hana | Ha-na | Hoa |
Tháng 2 | Ayaka | Ah-ya-ka | Hoa rực rỡ |
Tháng 3 (Hoa nở đầu xuân) | Sakura | Sa-koo-ra | Hoa anh đào |
Tháng 3 | Himari | Hee-ma-ree | Ánh nắng hoa |
Tháng 3 | Hinata | Hee-na-ta | Nơi nắng ấm |
Tháng 3 | Aimi | Eye-mee | Tình yêu đẹp |
Tháng 3 | Chika | Chee-ka | Ngàn hoa |
Tháng 3 | Emi | Eh-mee | Nụ cười đẹp |
Tháng 3 | Kaede | Ka-eh-de | Lá phong |
Tháng 3 | Mizuki | Mee-zoo-kee | Mặt trăng đẹp |
Tháng 4 (Mùa xuân rực rỡ) | Haruka | Ha-roo-ka | Mùa xuân xa |
Tháng 4 | Ayame | Ah-ya-me | Hoa diên vĩ |
Tháng 4 | Reina | Ray-na | Nữ hoàng |
Tháng 4 | Yuka | Yoo-ka | Lý do tốt đẹp |
Tháng 4 | Nozomi | No-zo-mee | Hy vọng |
Tháng 4 | Rio | Ree-o | Sông |
Tháng 5 (Xanh tươi) | Midori | Mee-do-ree | Xanh lá |
Tháng 5 | Aoi | Ah-o-ee | Xanh dương |
Tháng 5 | Saki | Sa-kee | Nở hoa |
Tháng 5 | Nana | Na-na | Bảy (tháng 5 gần đó) |
Tháng 5 | Hina | Hee-na | Ánh nắng |
Tháng 6 (Mưa hè) | Amaya | Ah-ma-ya | Mưa đêm |
Tháng 6 | Minori | Mee-no-ree | Sự thật |
Tháng 6 | Yume | Yoo-me | Giấc mơ |
Tháng 6 | Kiko | Kee-ko | Đứa con hy vọng |
Tháng 7 (Hè nóng) | Natsuki | Nat-soo-kee | Mặt trăng hè |
Tháng 7 | Chinatsu | Chee-na-tsoo | Ngàn hè |
Tháng 7 | Akari | Ah-ka-ree | Ánh sáng |
Tháng 8 | Minako | Mee-na-ko | Đứa con đẹp |
Tháng 8 | Akane | Ah-ka-ne | Đỏ thẫm |
Tháng 8 | Momoka | Mo-mo-ka | Hoa đào |
Tháng 9 | Aki | Ah-kee | Mùa thu |
Tháng 9 | Momiji | Mo-mee-jee | Lá đỏ |
Tháng 10 | Kikuko | Kee-koo-ko | Đứa con hoa cúc |
Tháng 11 | Fuyu | Foo-yoo | Mùa đông |
Tháng 12 (Giáng sinh, tuyết) | Kiyoko | Kee-yo-ko | Đứa con tinh khiết |
Tên tiếng Nhật hay cho nữ theo mùa
Tên theo mùa lấy cảm hứng từ bốn mùa rõ rệt ở Nhật Bản, mang ý nghĩa về sự thay đổi và vẻ đẹp tự nhiên. Phù hợp cho các gia đình muốn tên gắn liền với thiên nhiên, giúp bé cảm nhận sự hài hòa trong cuộc sống.
- Mùa Xuân (Haru): Koharu (Mùa xuân nhỏ), Haruka (Mùa xuân xa), Harumi (Vẻ đẹp mùa xuân), Harue (Ánh nắng mùa xuân), Akiko (Đứa con mùa thu nhưng dùng cho xuân), Mei (Nảy mầm), Saki (Nở hoa), Hinata (Nơi nắng ấm), Ayame (Hoa diên vĩ), Himari (Ánh nắng hoa).
- Mùa Hè (Natsu): Natsuki (Mặt trăng hè), Natsumi (Vẻ đẹp hè), Chinatsu (Ngàn hè), Akari (Ánh sáng), Amaya (Mưa đêm), Sora (Bầu trời), Mizuki (Mặt trăng đẹp), Aoi (Xanh dương), Rio (Sông), Yume (Giấc mơ).
- Mùa Thu (Aki): Aki (Mùa thu), Akiko (Đứa con mùa thu), Momiji (Lá đỏ), Kaede (Lá phong), Minori (Sự thật thu hoạch), Yuka (Lý do tốt đẹp), Kikuko (Đứa con hoa cúc), Chiaki (Ngàn thu), Etsuko (Vui vẻ), Haru (Mùa xuân nhưng đối lập).
- Mùa Đông (Fuyu): Yuki (Tuyết), Fuyuko (Đứa con đông), Miyuki (Tuyết đẹp), Fuyune (Âm thanh đông), Setsuko (Đứa con tuyết), Kiyomi (Tinh khiết), Kiyoko (Đứa con tinh khiết), Fuyu (Mùa đông), Natsumi (Vẻ đẹp hè – đối lập cho hy vọng).
Tên tiếng Nhật hay cho nữ theo màu sắc
Màu sắc trong tên Nhật thường tượng trưng cho cảm xúc hoặc vẻ đẹp, như đỏ cho sức sống, xanh cho sự tươi mới. Phù hợp cho bé gái năng động, giúp tên mang màu sắc cá tính.
- Akane (Đỏ thẫm)
- Aoi (Xanh dương hoặc xanh lá)
- Midori (Xanh lá)
- Momoka (Hoa đào hồng)
- Sakura (Hoa anh đào hồng)
- Shiro (Trắng, tinh khiết)
- Kuro (Đen, huyền bí – hiếm dùng)
- Aya (Màu sắc rực rỡ)
- Iroha (Bảng màu)
- Sumi (Màu đen mực).
- Kin (Vàng kim)
- Gin (Bạc)
- Momo (Hồng đào)
- Beni (Đỏ son)
- Ai (Tím indigo)
- Kurenai (Đỏ thẫm)
- Asagi (Xanh nhạt)
- Kon (Xanh đậm)
- Hisui (Ngọc bích xanh).
Tên tiếng Nhật hay cho nữ theo loài hoa
Hoa là biểu tượng phổ biến trong tên Nhật, đại diện cho vẻ đẹp mong manh và sức sống. Lý tưởng cho các bậc cha mẹ yêu thiên nhiên, muốn tên bé gợi sự dịu dàng.
- Sakura (Hoa anh đào)
- Hana (Hoa)
- Ayame (Hoa diên vĩ)
- Ran (Hoa lan)
- Yuri (Hoa lily)
- Sumire (Hoa violet)
- Botan (Hoa mẫu đơn)
- Tsubaki (Hoa trà)
- Kikyo (Hoa cúc chuông)
- Ren (Hoa sen).
- Hinano (Hoa hướng dương)
- Azami (Hoa kế)
- Kaori (Hương hoa)
- Honoka (Hoa hài hòa)
- Chika (Ngàn hoa)
- Momiji (Lá đỏ như hoa)
- Kaede (Lá phong như hoa)
- Saki (Nở hoa)
- Himawari (Hoa hướng dương)
- Asuka (Hương mai mai).
Tên tiếng Nhật hay cho nữ độc đáo nhất
Những tên độc đáo thường kết hợp kanji hiếm hoặc ý nghĩa sáng tạo, phù hợp cho bé gái muốn nổi bật. Chúng mang tính hiện đại, dễ kết hợp với họ Việt Nam.
- Arisawa (有沢): “Thung lũng có”. Khi đặt tên này, người Nhật thường mong con gái có cuộc sống đầy đủ, sung túc như một thung lũng trù phú.
- Hinano (陽菜乃): “Đứa con hướng dương”. Tên này thể hiện mong muốn con gái sẽ luôn lạc quan, rạng rỡ, sống một đời vui vẻ và mang lại ánh sáng cho mọi người xung quanh.
- Meika (芽依花): “Nụ hoa đẹp”. Cái tên gợi lên vẻ đẹp tinh khôi, dịu dàng của một cô gái ở độ tuổi trăng tròn, đang lớn lên và nở rộ.
- Reiko (麗子): “Đứa con duyên dáng”. Tên này mang ý nghĩa một người con gái có vẻ ngoài xinh đẹp, lộng lẫy và phong thái thanh lịch.
- Eiko (栄子): “Đứa con thịnh vượng”. Đây là cái tên mang theo lời chúc phúc, mong con gái sau này sẽ có một cuộc đời thành công, vinh quang và giàu có.
- Kaori (香織): “Dệt nên hương thơm”. Cái tên này không chỉ có nghĩa là “hương thơm”, mà còn thể hiện sự tinh tế, duyên dáng và khả năng tạo nên những điều tốt đẹp, dễ chịu cho những người xung quanh.
- Minori (実里): “Làng của trái cây”. Tên này thường được dùng để mong con gái có một cuộc đời viên mãn, gặt hái được nhiều thành công và thành quả tốt đẹp.
- Yuka (友佳): “Người bạn tốt”. Cái tên này thể hiện mong muốn con gái sẽ có tấm lòng nhân hậu, biết yêu thương, hòa đồng và luôn là một người bạn đáng tin cậy.
- Haru (春): “Mùa xuân”. Mang ý nghĩa về sự khởi đầu tươi mới, tràn đầy sức sống và hy vọng. Cái tên này dành cho một cô gái luôn mang lại niềm vui và năng lượng tích cực.
- Izumi (泉): “Suối nguồn”. Tên này tượng trưng cho sự thuần khiết, trong trẻo của tâm hồn và vẻ đẹp thanh cao.
- Moriko (森子): “Đứa con của rừng xanh”. Thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên, một tâm hồn trong sáng, mạnh mẽ và kiên cường.
- Fuyuko (冬子): “Đứa con của mùa đông”. Dù mang tên mùa đông, cái tên này lại biểu thị sự thuần khiết, mạnh mẽ và vẻ đẹp lạnh lùng nhưng cuốn hút.
- Aiya (愛也): “Tình yêu”. Khi dùng làm tên, Aiya thể hiện một người con gái được sinh ra từ tình yêu, mang trong mình một trái tim ấm áp và nhân hậu.
- Akako (赤子): “Đỏ”. Tên này rất hiếm gặp vì kanji này thường dùng cho “trẻ sơ sinh”. Tuy nhiên, nếu được dùng, nó có thể mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, bùng cháy và đầy đam mê.
- Aimi (愛美): “Tình yêu đẹp”. Tên này thường mang ý nghĩa mong con gái sẽ có một trái tim đẹp, biết yêu thương và được yêu thương.
- Asami (麻美): “Vẻ đẹp thanh khiết”. Cái tên gợi lên vẻ đẹp đơn giản, mộc mạc nhưng thuần khiết và cuốn hút.
- Emi (笑美): “Nụ cười đẹp”. Đây là một trong những cái tên phổ biến nhất, thể hiện mong muốn con gái sẽ luôn vui vẻ, lạc quan và mang lại nụ cười cho mọi người.
- Harumi (晴美): “Vẻ đẹp của bầu trời trong xanh”. Tên này thể hiện mong ước con gái sẽ có một tâm hồn trong sáng, không vướng bận và một cuộc đời bình yên, tươi đẹp.
- Hoshi (星): “Ngôi sao”. Cái tên mang ý nghĩa một cô gái lấp lánh, tỏa sáng, luôn nổi bật và được mọi người ngưỡng mộ.
- Kohaku (琥珀): “Hổ phách”. Tên này gợi lên vẻ đẹp quý phái, độc đáo và một tâm hồn sâu sắc, ấm áp như màu hổ phách.
Vừa rồi là danh sách tên tiếng Nhật hay cho nữ để bố mẹ có thể lựa chọn đặt cho bé yêu. Khi đặt tên, hãy cân nhắc cách phát âm để dễ gọi ở Việt Nam, và tham khảo ý kiến chuyên gia nếu cần. Chúc bạn tìm được tên đẹp cho bé yêu! Xem thêm các mẹo chăm sóc cho bé hữu ích khác tại chuyên mục Nuôi dạy con nhé!
Bài viết liên quan:
Tổng hợp những tên tiếng anh hay cho bé gái 2025
Trong văn hóa Nhật Bản, việc đặt tên cho con gái không chỉ là một nghi thức mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, thường lấy cảm hứng từ thiên nhiên, mùa vụ, màu sắc hay các yếu tố đẹp đẽ của cuộc sống. Những cái tên này thường được viết bằng kanji, hiragana hoặc katakana, và mỗi ký tự đều ẩn chứa một thông điệp tích cực như vẻ đẹp, sức sống hay sự may mắn. Năm 2025, với xu hướng đặt tên độc đáo và ý nghĩa, nhiều bậc phụ huynh Việt Nam đang tìm kiếm những cái tên tiếng Nhật để đặt cho con gái như một tên gọi đáng yêu ở nhà. Bài viết này, Gocgiadinh tổng hợp hơn 100 tên tiếng Nhật hay cho nữ, phân loại theo các chủ đề phổ biến, giúp bạn dễ dàng chọn lựa, mỗi tên đều đi kèm ý nghĩa để bạn hiểu rõ hơn, mang đến sự gắn kết gia đình và hy vọng tốt đẹp cho tương lai của bé.
Tên tiếng Nhật hay cho nữ theo ngày sinh
Đặt tên theo ngày sinh (hoặc tháng sinh) là một cách thú vị để kỷ niệm khoảnh khắc bé chào đời. Trong văn hóa Nhật, tên thường liên quan đến mùa vụ hoặc đặc trưng của tháng đó, như hoa nở hay thời tiết. Dưới đây là gợi ý theo từng tháng, để giúp các bậc cha mẹ tham khảo thêm những tên hay cho bé gái của mình nhé.
Tháng | Tên | Phát âm | Ý nghĩa |
Tháng 1 (Đông lạnh giá) | Fuyuko | Foo-yoo-ko | Đứa con của mùa đông |
Tháng 1 | Yuki | Yoo-kee | Tuyết, tượng trưng cho sự tinh khiết |
Tháng 1 | Setsuko | Set-soo-ko | Đứa con của tuyết |
Tháng 1 | Miyuki | Mee-yoo-kee | Tuyết đẹp |
Tháng 1 | Fuyune | Foo-yoo-ne | Âm thanh của mùa đông |
Tháng 1 | Kiyomi | Kee-yo-mee | Sắc đẹp tinh khiết |
Tháng 1 | Haruka | Ha-roo-ka | Xa xôi, như mùa đông dài |
Tháng 1 | Natsumi | Nat-soo-mee | Vẻ đẹp mùa hè (đối lập để hy vọng ấm áp) |
Tháng 1 | Aiko | Eye-ko | Đứa con yêu thương |
Tháng 1 | Etsuko | Et-soo-ko | Đứa con vui vẻ |
Tháng 2 (Chuyển tiếp sang xuân) | Haru | Ha-roo | Mùa xuân |
Tháng 2 | Koharu | Ko-ha-roo | Mùa xuân nhỏ |
Tháng 2 | Akiko | Ah-kee-ko | Đứa con mùa thu (nhưng dùng cho sự chuyển tiếp) |
Tháng 2 | Mei | May | Nảy mầm |
Tháng 2 | Rina | Ree-na | Làng quê xanh tươi |
Tháng 2 | Yui | Yoo-ee | Kết nối |
Tháng 2 | Sora | So-ra | Bầu trời |
Tháng 2 | Hana | Ha-na | Hoa |
Tháng 2 | Ayaka | Ah-ya-ka | Hoa rực rỡ |
Tháng 3 (Hoa nở đầu xuân) | Sakura | Sa-koo-ra | Hoa anh đào |
Tháng 3 | Himari | Hee-ma-ree | Ánh nắng hoa |
Tháng 3 | Hinata | Hee-na-ta | Nơi nắng ấm |
Tháng 3 | Aimi | Eye-mee | Tình yêu đẹp |
Tháng 3 | Chika | Chee-ka | Ngàn hoa |
Tháng 3 | Emi | Eh-mee | Nụ cười đẹp |
Tháng 3 | Kaede | Ka-eh-de | Lá phong |
Tháng 3 | Mizuki | Mee-zoo-kee | Mặt trăng đẹp |
Tháng 4 (Mùa xuân rực rỡ) | Haruka | Ha-roo-ka | Mùa xuân xa |
Tháng 4 | Ayame | Ah-ya-me | Hoa diên vĩ |
Tháng 4 | Reina | Ray-na | Nữ hoàng |
Tháng 4 | Yuka | Yoo-ka | Lý do tốt đẹp |
Tháng 4 | Nozomi | No-zo-mee | Hy vọng |
Tháng 4 | Rio | Ree-o | Sông |
Tháng 5 (Xanh tươi) | Midori | Mee-do-ree | Xanh lá |
Tháng 5 | Aoi | Ah-o-ee | Xanh dương |
Tháng 5 | Saki | Sa-kee | Nở hoa |
Tháng 5 | Nana | Na-na | Bảy (tháng 5 gần đó) |
Tháng 5 | Hina | Hee-na | Ánh nắng |
Tháng 6 (Mưa hè) | Amaya | Ah-ma-ya | Mưa đêm |
Tháng 6 | Minori | Mee-no-ree | Sự thật |
Tháng 6 | Yume | Yoo-me | Giấc mơ |
Tháng 6 | Kiko | Kee-ko | Đứa con hy vọng |
Tháng 7 (Hè nóng) | Natsuki | Nat-soo-kee | Mặt trăng hè |
Tháng 7 | Chinatsu | Chee-na-tsoo | Ngàn hè |
Tháng 7 | Akari | Ah-ka-ree | Ánh sáng |
Tháng 8 | Minako | Mee-na-ko | Đứa con đẹp |
Tháng 8 | Akane | Ah-ka-ne | Đỏ thẫm |
Tháng 8 | Momoka | Mo-mo-ka | Hoa đào |
Tháng 9 | Aki | Ah-kee | Mùa thu |
Tháng 9 | Momiji | Mo-mee-jee | Lá đỏ |
Tháng 10 | Kikuko | Kee-koo-ko | Đứa con hoa cúc |
Tháng 11 | Fuyu | Foo-yoo | Mùa đông |
Tháng 12 (Giáng sinh, tuyết) | Kiyoko | Kee-yo-ko | Đứa con tinh khiết |
Tên tiếng Nhật hay cho nữ theo mùa
Tên theo mùa lấy cảm hứng từ bốn mùa rõ rệt ở Nhật Bản, mang ý nghĩa về sự thay đổi và vẻ đẹp tự nhiên. Phù hợp cho các gia đình muốn tên gắn liền với thiên nhiên, giúp bé cảm nhận sự hài hòa trong cuộc sống.
- Mùa Xuân (Haru): Koharu (Mùa xuân nhỏ), Haruka (Mùa xuân xa), Harumi (Vẻ đẹp mùa xuân), Harue (Ánh nắng mùa xuân), Akiko (Đứa con mùa thu nhưng dùng cho xuân), Mei (Nảy mầm), Saki (Nở hoa), Hinata (Nơi nắng ấm), Ayame (Hoa diên vĩ), Himari (Ánh nắng hoa).
- Mùa Hè (Natsu): Natsuki (Mặt trăng hè), Natsumi (Vẻ đẹp hè), Chinatsu (Ngàn hè), Akari (Ánh sáng), Amaya (Mưa đêm), Sora (Bầu trời), Mizuki (Mặt trăng đẹp), Aoi (Xanh dương), Rio (Sông), Yume (Giấc mơ).
- Mùa Thu (Aki): Aki (Mùa thu), Akiko (Đứa con mùa thu), Momiji (Lá đỏ), Kaede (Lá phong), Minori (Sự thật thu hoạch), Yuka (Lý do tốt đẹp), Kikuko (Đứa con hoa cúc), Chiaki (Ngàn thu), Etsuko (Vui vẻ), Haru (Mùa xuân nhưng đối lập).
- Mùa Đông (Fuyu): Yuki (Tuyết), Fuyuko (Đứa con đông), Miyuki (Tuyết đẹp), Fuyune (Âm thanh đông), Setsuko (Đứa con tuyết), Kiyomi (Tinh khiết), Kiyoko (Đứa con tinh khiết), Fuyu (Mùa đông), Natsumi (Vẻ đẹp hè – đối lập cho hy vọng).
Tên tiếng Nhật hay cho nữ theo màu sắc
Màu sắc trong tên Nhật thường tượng trưng cho cảm xúc hoặc vẻ đẹp, như đỏ cho sức sống, xanh cho sự tươi mới. Phù hợp cho bé gái năng động, giúp tên mang màu sắc cá tính.
- Akane (Đỏ thẫm)
- Aoi (Xanh dương hoặc xanh lá)
- Midori (Xanh lá)
- Momoka (Hoa đào hồng)
- Sakura (Hoa anh đào hồng)
- Shiro (Trắng, tinh khiết)
- Kuro (Đen, huyền bí – hiếm dùng)
- Aya (Màu sắc rực rỡ)
- Iroha (Bảng màu)
- Sumi (Màu đen mực).
- Kin (Vàng kim)
- Gin (Bạc)
- Momo (Hồng đào)
- Beni (Đỏ son)
- Ai (Tím indigo)
- Kurenai (Đỏ thẫm)
- Asagi (Xanh nhạt)
- Kon (Xanh đậm)
- Hisui (Ngọc bích xanh).
Tên tiếng Nhật hay cho nữ theo loài hoa
Hoa là biểu tượng phổ biến trong tên Nhật, đại diện cho vẻ đẹp mong manh và sức sống. Lý tưởng cho các bậc cha mẹ yêu thiên nhiên, muốn tên bé gợi sự dịu dàng.
- Sakura (Hoa anh đào)
- Hana (Hoa)
- Ayame (Hoa diên vĩ)
- Ran (Hoa lan)
- Yuri (Hoa lily)
- Sumire (Hoa violet)
- Botan (Hoa mẫu đơn)
- Tsubaki (Hoa trà)
- Kikyo (Hoa cúc chuông)
- Ren (Hoa sen).
- Hinano (Hoa hướng dương)
- Azami (Hoa kế)
- Kaori (Hương hoa)
- Honoka (Hoa hài hòa)
- Chika (Ngàn hoa)
- Momiji (Lá đỏ như hoa)
- Kaede (Lá phong như hoa)
- Saki (Nở hoa)
- Himawari (Hoa hướng dương)
- Asuka (Hương mai mai).
Tên tiếng Nhật hay cho nữ độc đáo nhất
Những tên độc đáo thường kết hợp kanji hiếm hoặc ý nghĩa sáng tạo, phù hợp cho bé gái muốn nổi bật. Chúng mang tính hiện đại, dễ kết hợp với họ Việt Nam.
- Arisawa (有沢): “Thung lũng có”. Khi đặt tên này, người Nhật thường mong con gái có cuộc sống đầy đủ, sung túc như một thung lũng trù phú.
- Hinano (陽菜乃): “Đứa con hướng dương”. Tên này thể hiện mong muốn con gái sẽ luôn lạc quan, rạng rỡ, sống một đời vui vẻ và mang lại ánh sáng cho mọi người xung quanh.
- Meika (芽依花): “Nụ hoa đẹp”. Cái tên gợi lên vẻ đẹp tinh khôi, dịu dàng của một cô gái ở độ tuổi trăng tròn, đang lớn lên và nở rộ.
- Reiko (麗子): “Đứa con duyên dáng”. Tên này mang ý nghĩa một người con gái có vẻ ngoài xinh đẹp, lộng lẫy và phong thái thanh lịch.
- Eiko (栄子): “Đứa con thịnh vượng”. Đây là cái tên mang theo lời chúc phúc, mong con gái sau này sẽ có một cuộc đời thành công, vinh quang và giàu có.
- Kaori (香織): “Dệt nên hương thơm”. Cái tên này không chỉ có nghĩa là “hương thơm”, mà còn thể hiện sự tinh tế, duyên dáng và khả năng tạo nên những điều tốt đẹp, dễ chịu cho những người xung quanh.
- Minori (実里): “Làng của trái cây”. Tên này thường được dùng để mong con gái có một cuộc đời viên mãn, gặt hái được nhiều thành công và thành quả tốt đẹp.
- Yuka (友佳): “Người bạn tốt”. Cái tên này thể hiện mong muốn con gái sẽ có tấm lòng nhân hậu, biết yêu thương, hòa đồng và luôn là một người bạn đáng tin cậy.
- Haru (春): “Mùa xuân”. Mang ý nghĩa về sự khởi đầu tươi mới, tràn đầy sức sống và hy vọng. Cái tên này dành cho một cô gái luôn mang lại niềm vui và năng lượng tích cực.
- Izumi (泉): “Suối nguồn”. Tên này tượng trưng cho sự thuần khiết, trong trẻo của tâm hồn và vẻ đẹp thanh cao.
- Moriko (森子): “Đứa con của rừng xanh”. Thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên, một tâm hồn trong sáng, mạnh mẽ và kiên cường.
- Fuyuko (冬子): “Đứa con của mùa đông”. Dù mang tên mùa đông, cái tên này lại biểu thị sự thuần khiết, mạnh mẽ và vẻ đẹp lạnh lùng nhưng cuốn hút.
- Aiya (愛也): “Tình yêu”. Khi dùng làm tên, Aiya thể hiện một người con gái được sinh ra từ tình yêu, mang trong mình một trái tim ấm áp và nhân hậu.
- Akako (赤子): “Đỏ”. Tên này rất hiếm gặp vì kanji này thường dùng cho “trẻ sơ sinh”. Tuy nhiên, nếu được dùng, nó có thể mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, bùng cháy và đầy đam mê.
- Aimi (愛美): “Tình yêu đẹp”. Tên này thường mang ý nghĩa mong con gái sẽ có một trái tim đẹp, biết yêu thương và được yêu thương.
- Asami (麻美): “Vẻ đẹp thanh khiết”. Cái tên gợi lên vẻ đẹp đơn giản, mộc mạc nhưng thuần khiết và cuốn hút.
- Emi (笑美): “Nụ cười đẹp”. Đây là một trong những cái tên phổ biến nhất, thể hiện mong muốn con gái sẽ luôn vui vẻ, lạc quan và mang lại nụ cười cho mọi người.
- Harumi (晴美): “Vẻ đẹp của bầu trời trong xanh”. Tên này thể hiện mong ước con gái sẽ có một tâm hồn trong sáng, không vướng bận và một cuộc đời bình yên, tươi đẹp.
- Hoshi (星): “Ngôi sao”. Cái tên mang ý nghĩa một cô gái lấp lánh, tỏa sáng, luôn nổi bật và được mọi người ngưỡng mộ.
- Kohaku (琥珀): “Hổ phách”. Tên này gợi lên vẻ đẹp quý phái, độc đáo và một tâm hồn sâu sắc, ấm áp như màu hổ phách.
Vừa rồi là danh sách tên tiếng Nhật hay cho nữ để bố mẹ có thể lựa chọn đặt cho bé yêu. Khi đặt tên, hãy cân nhắc cách phát âm để dễ gọi ở Việt Nam, và tham khảo ý kiến chuyên gia nếu cần. Chúc bạn tìm được tên đẹp cho bé yêu! Xem thêm các mẹo chăm sóc cho bé hữu ích khác tại chuyên mục Nuôi dạy con nhé!
Bài viết liên quan:
Tổng hợp những tên tiếng anh hay cho bé gái 2025